Bảng giá đất quận 2, Khung giá đất quận 2 TP.HCM. Gia Khánh gửi đến bạn bảng giá nhà đất quận 2 áp dụng từ ngày 1/1/2015 đến ngày 31/12/2019.
Tìm hiểu thêm thông tin Quận 2
Quy định được Ban hành kèm theo Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân thành phố.
Bảng giá đất Quận 2 áp dụng từ ngày 1/1/2015 đến ngày 31/12/2019
| STT | Tên đường | Đoạn đường | Giá |
| 1 |
TRẦN NÃO |
– Từ Xa lộ Hà Nội đến Lương Định Của
– Từ Lương Định Của đến Cầu Cá Trê |
22,000
13,200 |
| 2 | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | – Từ Ngã tư Trần Não – Lương Định Của đến Nguyễn Thị Định | 13,200 |
| 3 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Trần Não đến cuối đường | 7,800 |
| 4 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Trần Não đến cuối đường | 7,800 |
| 5 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 2 đến Đường 5 | 7,800 |
| 6 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 3 đến cuối đường | 5,800 |
| 7 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 3 đến cuối đường | 5,800 |
| 8 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 3 đến Đường 8 | 5,800 |
| 9 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 3 đến Đường 8 | 5,800 |
| 10 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 3 đến Đường 9 | 5,800 |
| 11 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 8 đến Đường 13 | 5,800 |
| 12 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Trần Não đến Đường 8 | 7,800 |
| 13 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Trần Não đến cuối đường | 7,800 |
| 14 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Trần Não đến cuối đường | 7,800 |
| 15 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 12 đến Đường 9 | 7,800 |
| 16 | ĐƯỜNG SỐ 14, 15 PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 12 đến cuối đường | 7,800 |
| 17 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 14 đến khu dự án Him Lam | 7,800 |
| 18 | ĐƯỜNG SỐ 17, 18 PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Trần Não đến Lương Định Của |
7,700
|
| 19 | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Trần Não đến Đường 20 |
7,800
|
| 20 | ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Trần Não đến Đường 20 | 7,800 |
| 21 | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Trần Não đến khu vực giáp sông Sài Gòn | 8,600 |
| 22 | ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Trần Não đến Đường 20 | 8,600 |
| 23 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 21 đến cuối đường | 7,800 |
| 24 | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Trần Não đến cuối đường | 8,600 |
| 25 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Trần Não đến Đường 25 | 7,800 |
| 26 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 29 đến cuối đường | 7,800 |
| 27 | ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 25 đến sông Sài Gòn | 7,800 |
| 28 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Trần Não đến Đường 25 | 7,800 |
| 29 | ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Trần Não đến sông Sài Gòn | 7,800 |
| 30 | ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Trần Não đến khu dự án Công ty Phú Nhuận | 7,800 |
| 31 | ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 30 đến cuối đường | 7,800 |
| 32 | ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Trần Não đến sông Sài Gòn | 7,800 |
| 33 | ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 31 đến sông Sài Gòn | 7,800 |
| 34 | ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Trần Não đến khu dân cư dự án Hà Giang | 7,800 |
| 35 | ĐƯỜNG SỐ 1, DỰ ÁN THẠNH PHÚ (NHÀ SỐ 1 ĐẾN NHÀ SỐ 9 ĐƯỜNG 33), PHƯỜNG BÌNH AN) | – Từ Trần Não đến cuối đường | 8,600 |
| 36 | ĐƯỜNG SỐ 2, DỰ ÁN THẠNH PHÚ (HẺM SỐ 1 ĐƯỜNG 33, P. BÌNH AN) | – Từ Đường 1 đến cuối đường | 8,600 |
| 37 | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Trần Não đến sông Sài Gòn | 7,800 |
| 38 | ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 34 đến cuối đường | 7,800 |
| 39 | ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 41 đến cuối đường | 7,800 |
| 40 | ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 38 đến cuối đường | 7,800 |
| 41 | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 37 đến sông Sài Gòn | 7,800 |
| 42 | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 34 đến cuối đường | 7,800 |
| 43 | ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 37 đến Đường 39 | 7,800 |
| 44 | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 36 đến Đường 38 | 7,800 |
| 45 | ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Lương Định Của đến khu dân cư dự án Công ty Bình Minh | 7,800 |
| 46 | ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 45 đến Đường 47 | 7,800 |
| 47 | ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 45 đến cuối đường | 7,800 |
| 48 | ĐƯỜNG SỐ 48, PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường 46 đến cuối đường | 7,800 |
| 49 | ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Thảo Điền đến Đường 39 | 7,800 |
| 50 | ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Xuân Thủy đến cuối đường | 7,800 |
| 51 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | – Từ Thảo Điền đến sông Sài Gòn | 6,600 |
| 52 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Trần Ngọc Diện đến cuối đường | 6,600 |
| 53 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Lê Thước đến cuối đường | 6,600 |
| 54 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Lê Thước đến cuối đường | 8,400 |
| 55 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Võ Trường Toản đến cuối đường | 10,500 |
| 56 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Võ Trường Toản đến cuối đường | 7,800 |
| 57 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Võ Trường Toản đến cuối đường | 7,800 |
| 58 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Võ Trường Toản đến cuối đường | 7,800 |
| 59 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Xuân Thủy đến cuối đường | 7,800 |
| 60 | ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Nguyễn Văn Hưởng đến cuối đường | 6,600 |
| 61 | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Quốc Hương đến Nguyễn Bá Huân | 7,800 |
| 62 | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Đường 41 đến Đường 48 | 6,600 |
| 63 | ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Đường 41 đến cuối đường | 6,600 |
| 64 | ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Đường 41 đến cuối đường | 6,600 |
| 65 | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Quốc Hương đến cuối đường | 7,800 |
| 66 | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Đường 59 đến Đường 66 | 6,600 |
| 67 | ĐƯỜNG 48, 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Quốc Hương đến cuối đường | 7,800 |
| 68 | ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Xuân Thủy đến sông Sài Gòn | 7,800 |
| 69 | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Xuân Thủy đến Lê Văn Miến | 7,400 |
| 70 | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Đường 49B đến sông Sài Gòn | 6,600 |
| 71 | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Đường 41 đến cuối đường | 6,600 |
| 72 | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | Trọn đường | 6,600 |
| 73 | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Đường 44 đến cuối đường | 6,600 |
| 74 | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Đường 55 đến cuối đường | 6,600 |
| 75 | ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Đường 59 đến rạch Ông Dí | 6,600 |
| 76 | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ khu vực giáp Đường 60 đến Đường 47 | 6,600 |
| 77 | ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Đường 61 đến cuối đường | 6,600 |
| 78 | ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Đường 64 đến cuối đường | 6,600 |
| 79 | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Đường 66 đến cuối đường | 6,600 |
| 80 | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Quốc Hương đến cuối đường | 7,500 |
| 81 | ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Nguyễn Văn Hưởng đến Đường 47 | 6,600 |
| 82 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | – Từ Thảo Điền đến sông Sài Gòn | 7,800 |
| 83 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Thảo Điền đến sông Sài Gòn | 6,600 |
| 84 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Nguyễn Ư Dĩ đến cuối đường | 7,800 |
| 85 | ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Nguyễn Ư Dĩ đến cuối đường | 8,100 |
| 86 | ĐƯỜNG SỐ 5, KP 3, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ đầu đường đến rạch Báo Chí | 8,400 |
| 87 | LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Xa lộ Hà Nội đến Đường 12 | 8,400 |
| 88 | LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Quốc Hương đến Thảo Điền | 7,800 |
| 89 | NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Quốc Hương đến Thảo Điền | 8,400 |
| 90 | NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Xuân Thủy đến cuối đường | 8,400 |
| 91 | NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Xuân Thủy đến Xa lộ Hà Nội | 8,400 |
| 92 | NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Xuân Thủy đến cuối đường | 8,400 |
| 93 | NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Thảo Điền đến rạch Ông Chua | 8,400 |
| 94 | NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Thảo Điền đến cuối đường | 8,400 |
| 95 | NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Trần Ngọc Diện đến cuối đường | 8,400 |
| 96 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Xuân Thủy đến Thảo Điền | 9,200 |
| 97 | QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Xa lộ Hà Nội đến Đường 47 | 9,200 |
| 98 | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Xa lộ Hà Nội đến Nguyễn Văn Hưởng (Trước Ban điều hành KP3) | 14,600 |
| 99 | TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Quốc Hương đến Thảo Điền | 8,400 |
| 100 | TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Thảo Điền đến sông Sài Gòn | 9,200 |
| 101 | TRÚC ĐƯỜNG (ĐƯỜNG SỐ 3 KHU BÁO CHÍ), PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Thảo Điền đến sông Sài Gòn | 10,200 |
| 102 | VÕ TRƯỜNG TOẢN | – Từ Xa lộ Hà Nội đến Đường 11
– Từ Đường 11 đến Riverside |
9,600
8,100 |
| 103 | XA LỘ HÀ NỘI | – Từ chân cầu Sài Gòn đến cầu Rạch Chiếc | 14,400 |
| 104 | XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ Thảo Điền đến Quốc Hương
– Từ Quốc Hương đến Nguyễn Văn Hưởng |
11,000
9,600
|
| 105 | ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1, DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M – 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | – Từ đường Thảo Điền đến đường ven sông | 7,400 |
| 106 | ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | Trọn đường | 6,800 |
| 107 | AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Xa lộ Hà Nội đến cuối đường | 9,200 |
| 108 | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đoàn Hữu Trưng đến cuối đường | 6,600 |
| 109 | ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG-AN PHÚ | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến cầu Nam Lý | 6,000 |
| 110 | ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ | Trọn đường | 7,800 |
| 111 | ĐƯỜNG 1 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 10 đến Đường số 15 | 7,000 |
| 112 | ĐƯỜNG 2 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ | Trọn đường | 7,000 |
| 113 | ĐƯỜNG 3 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH) | – Từ Đường số 10 đến Đường số 15 | 7,000 |
| 114 | ĐƯỜNG 4 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH) | – Từ Đường số 3 đến Đường số 14 | 7,000 |
| 115 | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH) | – Từ Đường số 10 đến Đường số 14 | 7,000 |
| 116 | ĐƯỜNG 6 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ | Trọn đường | 7,000 |
| 117 | ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 8 đến cuối đường | 7,000 |
| 118 | ĐƯỜNG 8 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 6 đến cuối đường | 7,000 |
| 119 | ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 6 đến cuối đường | 7,000 |
| 120 | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN – CTY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 1 đến Đường số 6 | 7,000 |
| 121 | ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 1 đến Đường số 6 | 7,000 |
| 122 | ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 1 đến Đường số 3 | 7,000 |
| 123 | ĐƯỜNG 13 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 3 đến Đường số 4 | 7,000 |
| 124 | ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 1 đến Đường số 6 | 7,000 |
| 125 | ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY VĂN MINH), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 1 đến cuối đường | 7,000 |
| 126 | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Lương Định Của đến cuối đường | 6,600 |
| 127 | ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Xa lộ Hà Nội đến Đường số 8 | 9,200 |
| 128 | ĐƯỜNG 2, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Lương Định Của đến cuối đường | 9,200 |
| 129 | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Xa lộ Hà Nội đến cuối đường | 6,600 |
| 130 | ĐƯỜNG 3, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường 6 (Khu TĐC 1HA) đến cuối đường | 6,600 |
| 131 | ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường 2 đến Đặng Tiến Đông | 8,800 |
| 132 | ĐƯỜNG 4, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường 1- Đường H (Khu TĐC 1HA) đến cuối đường | 6,600 |
| 133 | ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 3 đến Đường số 8 | 6,600 |
| 134 | ĐƯỜNG 5, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường 2 (Khu TĐC 1HA) đến cuối đường | 6,600 |
| 135 | ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 4 đến An Phú | 7,000 |
| 136 | ĐƯỜNG 6, KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường 1- Đường H (Khu TĐC 1HA) đến cuối đường | 6,600 |
| 137 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường 1 đến Đoàn Hữu Trưng | 6,600 |
| 138 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ An Phú đến Đoàn Hữu Trưng | 8,800 |
| 139 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đoàn Hữu Trưng đến cuối đường | 6,300 |
| 140 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đoàn Hữu Trưng đến cuối đường | 7,800 |
| 141 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đoàn Hữu Trưng đến cuối đường | 6,600 |
| 142 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Xa lộ Hà Nội đến cuối đường | 6,600 |
| 143 | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ An Phú đến Giang Văn Minh | 5,200 |
| 144 | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường 13 đến cuối đường | 6,600 |
| 145 | ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ An Phú đến cuối đường | 8,000 |
| 146 | ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ An Phú đến cuối đường | 8,000 |
| 147 | ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Xa lộ Hà Nội đến cuối đường | 7,500 |
| 148 | ĐƯỜNG 18, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Võ Trường Toản đến Đường 20 | 10,500 |
| 149 | ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Võ Trường Toản đến Đường 20 | 9,200 |
| 150 | ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường 18 đến Đường 19 | 9,200 |
| 151 | ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Giang Văn Minh đến cuối đường | 8,000 |
| 152 | ĐƯỜNG 22, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường 21 đến cuối đường | 8,000 |
| 153 | ĐƯỜNG 23, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường 2 đến cuối đường | 8,000 |
| 154 | ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | – Từ Xa lộ Hà Nội đến cuối đường | 10,200 |
| 155 | ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | – Từ Đường Bắc Nam II (Khu 87HA) đến cuối đường | 9,900 |
| 156 | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | – Từ Đường 29 (Khu 87HA) đến cuối đường | 9,900 |
| 157 | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | – Từ Đường 26 (Khu 87HA) đến cuối đường | 9,900 |
| 158 | ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | – Từ Đường 27 (Khu 87HA) đến cuối đường | 9,900 |
| 159 | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | – Từ Đường Bắc Nam II (Khu 87HA) đến cuối đường | 9,900 |
| 160 | ĐƯỜNG A2.10, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường A2.14 đến Đường A2.15 | 8,000 |
| 161 | ĐƯỜNG A2.11, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Lương Định Của đến Đường A2.15 | 8,000 |
| 162 | ĐƯỜNG A2.12, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường A2.14 đến cuối đường | 8,000 |
| 163 | ĐƯỜNG A2.13, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường A2.14 đến cuối đường | 8,000 |
| 164 | ĐƯỜNG A2.14, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường A2.10 đến cuối đường | 8,000 |
| 165 | ĐƯỜNG A2.15, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường A2.10 đến Đường A2.12 | 8,000 |
| 166 | ĐƯỜNG A2.16, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Lương Định Của đến cuối đường | 8,000 |
| 167 | ĐƯỜNG 1-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường A2.1 đến Sông Giồng | 8,000 |
| 168 | THÂN VĂN NHIẾP | – Từ Nguyễn Thị Định đến cuối đường | 8,000 |
| 169 | ĐƯỜNG 2-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường 1-KSG đến cuối đường | 8,000 |
| 170 | ĐƯỜNG 3-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường 1-KSG đến Đường 2 -KSG | 8,000 |
| 171 | ĐƯỜNG 4-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường 2 -KSG đến Đường 3 -KSG | 8,000 |
| 172 | ĐƯỜNG 5-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường 2 -KSG đến Thân Văn Nhiếp | 8,000 |
| 173 | ĐƯỜNG 6-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường 2 -KSG đến Đường 3 -KSG | 8,000 |
| 174 | ĐƯỜNG 7-KSG, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường 1 -KSG đến cuối đường | 8,000 |
| 175 | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | – Từ Xa lộ Hà Nội đến cuối đường | 9,600 |
| 176 | ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | – Từ LTL 25B đến cuối đường | 9,600 |
| 177 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | Trọn đường | 19,500 |
| 178 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | Trọn đường | 19,500 |
| 179 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | Trọn đường | 19,500 |
| 180 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | Trọn đường | 19,500 |
| 181 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | Trọn đường | 19,500 |
| 182 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | – Từ Giăng Văn Minh đến cuối đường | 21,000 |
| 183 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | – Từ Đường số 7 đến Đường số 4 | 8,000 |
| 184 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | – Từ Đường số 7 đến Đường số 8 | 8,000 |
| 185 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | – Từ Đường số 9 đến Đường số 10 | 8,000 |
| 186 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | – Từ Đường số 12 đến cuối đường | 8,000 |
| 187 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | – Từ Đường số 10 đến cuối đường | 8,000 |
| 188 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | – Từ Đường số 7 đến cuối đường | 8,000 |
| 189 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | – Từ Lương Định Của đến Đường số 6 | 8,000 |
| 190 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | – Từ Đường số 1 đến Đường số 6 | 8,000 |
| 191 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | – Từ Đường số 1 đến Đường số 6 | 8,000 |
| 192 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | – Từ Đường số 1 đến Đường số 6 | 8,000 |
| 193 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | – Từ Đường số 1 đến Đường số 5 | 8,000 |
| 194 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN 17,3 HA) | – Từ Đường số 1 đến Đường số 6 | 8,400 |
| 195 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đặng Tiến Đông đến Đường số 8 | 8,000 |
| 196 | GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Xa lộ Hà Nội đến cuối đường | 9,200 |
| 197 | ĐỒNG VĂN CỐNG | – Từ Ngã 3 Cát Lái – Mai Chí Thọ đến cầu Giồng Ông Tố
– Từ cầu Giồng Ông Tố đến Đường Vành đai phía Đông |
6,800
8,400 |
| 198 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | – Từ Ngã 3 Cát Lái đến cầu Giồng Ông Tố
– Từ cầu Giồng Ông Tố đến Đường Vành đai phía Đông – Từ Đường Vành đai phía Đông đến phà Cát Lái |
8,000
9,800
7,500 |
| 199 | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Trần Não đến Đường A1 | 15,000 |
| 200 | NGUYỄN HOÀNG | – Từ Xa lộ Hà Nội đến Lương Định Của | 14,000 |
| 201 | NGUYỄN QUÝ ĐỨC | – Từ Song Hành đến cuối đường | 14,400 |
| 202 | VŨ TÔNG PHAN | – Từ Nguyễn Hoàng đến cuối đường | 13,500 |
| 203 | TRẦN LỰU | – Từ Vũ Tông Phan đến cuối đường | 13,500 |
| 204 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 3 đến Lương Định Của | 12,400 |
| 205 | ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 3 đến cuối đường | 12,200 |
| 206 | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Trần Não đến Đường số 8 | 12,400 |
| 207 | THÁI THUẬN | – Từ Nguyễn Quý Cảnh đến cuối đường | 12,600 |
| 208 | ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 5 đến Thái Thuận | 13,500 |
| 209 | ĐƯỜNG 7A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 5 đến Đường số 7 | 13,500 |
| 210 | ĐƯỜNG 7B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 7C1 đến Đường số 7 | 13,500 |
| 211 | ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 5 đến Đường số 7 | 13,500 |
| 212 | ĐƯỜNG 7C1 , PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 7A đến Đường số 7C | 13,500 |
| 213 | NGUYỄN QUÝ CẢNH | – Từ Song Hành đến cuối đường | 13,500 |
| 214 | ĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 7C đến Đường số 9 | 13,500 |
| 215 | ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 1 đến Đường số 6 | 12,600 |
| 216 | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 2 đến Đường Vành đai phía Tây | 12,600 |
| 217 | ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 10 đến Lương Định Của | 12,600 |
| 218 | ĐƯỜNG 11A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 11 đến Đường Vành đai phía Tây | 10,700 |
| 219 | ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 3 đến Đường số 37 | 12,000 |
| 220 | ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Song Hành đến Vũ Tông Phan | 13,500 |
| 221 | ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số A1 đến Đường số 23 | 12,200 |
| 222 | DƯƠNG VĂN AN | – Từ Nguyễn Hoàng đến Đường số 17 | 13,500 |
| 223 | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Thái Thuận đến Đường số 14 | 13,500 |
| 224 | ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 17 đến Đường số 20 | 13,500 |
| 225 | ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 6 đến Đường số 18 | 13,500 |
| 226 | ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Thái Thuận đến Đường số 22 | 13,500 |
| 227 | ĐƯỜNG 19A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 19 đến Đường số 23 | 13,500 |
| 228 | ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 17 đến cuối đường | 13,500 |
| 229 | ĐƯỜNG SỐ 21 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 14 đến Đường số 22 | 12,400 |
| 230 | ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Vũ Tông Phan đến Đường số 16 | 13,500 |
| 231 | ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 16 đến Đường số 19 | 12,200 |
| 232 | ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 2 đến Đường số 31 | 12,400 |
| 233 | ĐƯỜNG SỐ 24A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 24 đến Đường số 25 | 12,400 |
| 234 | ĐƯỜNG SỐ 24B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 24 đến Đường số 25 | 11,600 |
| 235 | ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 2 đến Đường số 31 | 12,400 |
| 236 | ĐƯỜNG SỐ 27 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 30 đến Đường số 31 | 12,400 |
| 237 | ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 31 đến Đường số 31C | 12,400 |
| 238 | ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 31 đến Đường số 31 | 12,400 |
| 239 | CAO ĐỨC LÂN | – Từ Lương Định Của đến Vành đai phía Đông | 13,500 |
| 240 | ĐỖ PHÁP THUẬN | – Từ Cao Đức Lân đến Đường số 32 | 13,500 |
| 241 | BÙI TÁ HÁN | – Từ Cao Đức Lân đến cuối đường | 13,500 |
| 242 | ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Bùi Tá Hán đến cuối đường | 11,900 |
| 243 | ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Bùi Tá Hán đến cuối đường | 13,500 |
| 244 | ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Bùi Tá Hán đến cuối đường | 13,500 |
| 245 | ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Bùi Tá Hán đến cuối đường | 13,500 |
| 246 | ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đỗ Pháp Thuận đến Đường số 28 | 13,500 |
| 247 | ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đỗ Pháp Thuận đến Đường số 28 | 13,500 |
| 248 | ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA),PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 3đến Đường số 30 | 12,000 |
| 249 | ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 3 đến Đường số 34B | 12,000 |
| 250 | ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 4A đến cuối đường | 12,000 |
| 251 | ĐƯỜNG SỐ 34A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 33 đến Đường số 34 | 12,000 |
| 252 | ĐƯỜNG SỐ 34B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | Trọn đường | 12,000 |
| 253 | ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 37 đến Lương Định Của | 12,000 |
| 254 | ĐƯỜNG SỐ 35A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 35 đến cuối đường | 12,000 |
| 255 | ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 31 đến Đường số 35 | 12,000 |
| 256 | ĐƯỜNG SỐ 36A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 36 đến Đường số 31A | 12,000 |
| 257 | ĐƯỜNG SỐ 36B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 36 đến Đường số 31A | 12,000 |
| 258 | ĐƯỜNG SỐ 36C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 36 đến Đường số 31A | 12,000 |
| 259 | ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 3 đến Đường số 30 | 12,400 |
| 260 | ĐƯỜNG 2, 3, 5 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | Trọn đường | 4,400 |
| 261 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Nguyễn Văn Giáp | 5,200 |
| 262 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường số 9
– Từ Đường số 9 đến Đường số 17 |
5,200
4,800 |
| 263 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường số 9 đến Đường số 17 | 4,400 |
| 264 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường số 8 đến cuối đường | 4,800 |
| 265 | ĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường số 8 đến Đường số 18 | 4,800 |
| 266 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường số 8 đến Giáo xứ Mỹ Hòa | 4,800 |
| 267 | ĐƯỜNG 13, 15, 16, 17 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường số 8 đến Đường số 18 | 4,800 |
| 268 | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Giáo xứ Mỹ Hòa đến Đường số 18 | 4,800 |
| 269 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường số 10 đến Đường số 17 | 4,400 |
| 270 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường số 9 đến Đường số 11 | 5,100 |
| 271 | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường số 24 | 4,800 |
| 272 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường số 23
– Từ Đường số 23 đến Đường 37 |
5,100
4,400 |
| 273 | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường số 21 đến Đường 28 | 3,700 |
| 274 | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường số 21 đến Đường 31 | 4,500 |
| 275 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường số 9 đến Đường 23 | 3,900 |
| 276 | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường số 24 đến cuối đường | 4,200 |
| 277 | ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường số 27 đến Đường 25 | 3,700 |
| 278 | ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường số 24 đến cuối đường | 4,400 |
| 279 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường số 21 đến Đường 24 | 4,500 |
| 280 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường số 24 đến Đường 21 | 4,200 |
| 281 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường số 31 | 4,800 |
| 282 | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường số 23 đến cuối đường | 4,200 |
| 283 | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường số 31 | 4,500 |
| 284 | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Dự án Công ty Thủ Thiêm
– Từ khu dân cư Hiện Hữu đến Đường số 51 |
4,500
5,100 |
| 285 | ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Dự án Công ty Thủ Thiêm | 4,200 |
| 286 | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường số 13 đến Đường 17 | 4,500 |
| 287 | ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường số 24 đến cuối đường | 4,800 |
| 288 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Lê Văn Thịnh đến Nguyễn Trung Nguyệt | 4,800 |
| 289 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến cuối đường | 4,800 |
| 290 | ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Nguyễn Văn Giáp đến Nguyễn Đôn Tiết | 3,700 |
| 291 | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Nguyễn Trung Nguyệt đến Đường 42 | 4,200 |
| 292 | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Lê Văn Thịnh đến Đường 6 | 4,800 |
| 293 | ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường 24 đến khu 154HA | 4,800 |
| 294 | ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường 24 đến khu 154HA | 4,800 |
| 295 | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường 24 đến cuối đường | 4,800 |
| 296 | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 50 | 5,400 |
| 297 | ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường 46 đến hẻm 37 Đường 49 | 4,500 |
| 298 | ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 52 | 6,000 |
| 299 | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường 46 đến Đường 49 | 5,100 |
| 300 | ĐƯỜNG 53 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) | – Từ Đường 54 (Dự án CT Thủ Thiêm) đến Đường 33 (Dự án CT Thủ Thiêm) | 5,400 |
| 301 | ĐƯỜNG 54 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) | – Từ Đường 51 (Dự án CT Thủ Thiêm) đến cuối đường | 5,400 |
| 302 | ĐƯỜNG 56 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) | – Từ Đường 63, P. Bình Trưng Đông đến Đỗ Xuân Hợp | 5,100 |
| 303 | ĐƯỜNG 60 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) | – Từ Đường 59 (Dự án CT Thủ Thiêm) đến Đường 56 (Dự án CT Thủ Thiêm) | 5,100 |
| 304 | ĐƯỜNG 61 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) | – Từ Đường 53 (Dự án CT Thủ Thiêm) đến Đường 56 (Dự án CT Thủ Thiêm) | 5,100 |
| 305 | ĐƯỜNG 62 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) | – Từ Đường 51 (Dự án CT Thủ Thiêm) đến Đường 56 (Dự án CT Thủ Thiêm) | 5,100 |
| 306 | ĐƯỜNG 63 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 51 (Dự án CT Thủ Thiêm) | 5,100 |
| 307 | ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CTY THÁI DƯƠNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến dự án Công ty Khang Điền | 5,100 |
| 308 | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 8 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | 6,600 |
| 309 | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông đến cuối đường | 6,200 |
| 310 | ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 2 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | 6,200 |
| 311 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông đến Đường Số 3 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | 6,200 |
| 312 | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường Số 2 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông đến Đường Số 8 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông | 6,200 |
| 313 | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông đến cuối đường | 6,200 |
| 314 | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông đến cuối đường | 6,200 |
| 315 | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH
TRƯNG ĐÔNG |
– Từ Dự Án Công Ty Phú Nhuận đến Đường số 58 | 6,200 |
| 316 | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 42 | 5,400 |
| 317 | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường Bình Trưng đến hẻm 112, Đường 42
– Từ Hẻm 112, Đường 42 đến Đường 6 – Từ Đường 6 đếnkhu dân cư dự án 154ha |
4,200
4,800
4,200 |
| 318 | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG – CÁT LÁI | – Từ Lê Văn Thịnh đến Nguyễn Văn Giáp | 3,700 |
| 319 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 38 | 4,400 |
| 320 | LÊ HỮU KIỀU | – Từ Nguyễn Thị Định đến Bát Nàn | 6,000 |
| 321 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 38 | 4,000 |
| 322 | ĐƯỜNG 53-BTT | – Từ Lê Hữu Kiều đến Bát Nàn | 5,200 |
| 323 | BÁT NÀN | – Từ Đồng Văn Cống đến cuối đường | 4,000 |
| 324 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 6 | 4,400 |
| 325 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Thị Định đến Nguyễn Tư Nghiêm | 4,400 |
| 326 | NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO | – Từ Đường 47-BTT đến Đường 53-BTT | 5,200 |
| 327 | ĐƯỜNG 47-BTT | – Từ Lê Hữu Kiều đến Bát Nàn | 5,200 |
| 328 | ĐƯỜNG 48-BTT | – Từ Lê Hữu Kiều đến Bát Nàn | 5,200 |
| 329 | ĐƯỜNG 49-BTT | – Từ Lê Hữu Kiều đến Bát Nàn | 5,200 |
| 330 | ĐƯỜNG 50-BTT | – Từ Lê Hữu Kiều đến Nguyễn Đặng Đạo | 5,200 |
| 331 | ĐƯỜNG 51-BTT | – Từ Lê Hữu Kiều đến Nguyễn Đặng Đạo | 5,200 |
| 332 | ĐƯỜNG 52-BTT | – Từ Lê Hữu Kiều đến Bát Nàn | 3,700 |
| 333 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Bình Trưng đến Đường 27 | 5,200 |
| 334 | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Đường 14 đến Đường 39 | 4,400 |
| 335 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Bình Trưng đến Đường 39
– Từ Đường 39 đến Đường 30 |
4,400
4,400 |
| 336 | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 33 | 4,400 |
| 337 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Đường 39 đến Đường 42 | 3,700 |
| 338 | ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 38 | 3,700 |
| 339 | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Sông Giồng Ông Tố | 3,700 |
| 340 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Đường 3 đến Đường 28 | 3,700 |
| 341 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 38 | 3,700 |
| 342 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Đường 22 đến Đường 38 | 3,700 |
| 343 | ĐƯỜNG 22 KHU PHỐ 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 21 | 3,700 |
| 344 | ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến cuối đường | 3,700 |
| 345 | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 38 | 4,000 |
| 346 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Đường 5 đến Đường 34 | 3,700 |
| 347 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 38 | 3,700 |
| 348 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Thị Định đến khu Tuổi Trẻ | 3,700 |
| 349 | ĐƯỜNG 30 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Bình Trưng đến Nguyễn Tư Nghiêm | 3,700 |
| 350 | ĐƯỜNG 31 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Tuyển đến Đường 13 | 3,700 |
| 351 | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI-PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Thị Định đến cuối đường | 4,400 |
| 352 | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Đường 13 đến Lê Văn Thịnh | 3,700 |
| 353 | ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Đường 5 đến Nguyễn Thị Định | 3,700 |
| 354 | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Tuyển đến Nguyễn Duy Trinh | 4,000 |
| 355 | ĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Thị Định đến cuối đường | 3,700 |
| 356 | ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Đường 13 đến Đường 35 | 3,700 |
| 357 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Đường 1 đến Đường 19 | 3,700 |
| 358 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Đường 10 đến Lê Văn Thịnh | 4,400 |
| 359 | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY – CÁT LÁI) | – Từ Nguyễn Thị Định đến Đường 10 | 4,400 |
| 360 | ĐƯỜNG D10 (10M), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY (TUỔI TRẺ) | Trọn đường | 5,000 |
| 361 | ĐƯỜNG D14 (14M), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY (TUỔI TRẺ) | Trọn đường | 5,600 |
| 362 | ĐƯỜNG SỐ 2 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY (CỦA CÔNG TY THẾ KỶ 21) | Trọn đường | 5,200 |
| 363 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Thị Định đến Đường 27 | 3,700 |
| 364 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Bình Trưng đến cuối đường | 3,700 |
| 365 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Thị Định đến cuối đường | 3,700 |
| 366 | ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Thị Định đến cuối đường | 4,000 |
| 367 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Bình Trưng đến Đường 8 | 3,700 |
| 368 | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | -Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường 4 | 3,700 |
| 369 | ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Đường 11 đến Đường 39 | 3,700 |
| 370 | LÊ VĂN THỊNH | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Nguyễn Thị Định | 5,800 |
| 371 | NGUYỄN DUY TRINH | – Từ Cầu Giồng Ông Tố đến Cầu Xây Dựng | 6,600 |
| 372 | NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Nguyễn Tuyển | 5,800 |
| 373 | NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | Trọn đường | 5,800 |
| 374 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | – Từ Nguyễn Thị Định đến Trịnh Khắc Lập | 6,600 |
| 375 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | – Từ Nguyễn Thị Định đến Đường 6 | 6,600 |
| 376 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | – Từ Đồng Văn Cống đến Trịnh Khắc Lập | 5,200 |
| 377 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | – Từ Nguyễn Thị Định đến Đường 3 | 4,400 |
| 378 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | – Từ Đường 3 đến Đường 4 | 6,000 |
| 379 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | – Từ Đồng Văn Cống đến Thích Mật Thể | 5,400 |
| 380 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | – Từ Nguyễn Thị Định đến Đường 18 | 6,000 |
| 381 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | – Từ Nguyễn Thị Định đến Rạch Bến Dốc | 5,400 |
| 382 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | – Từ Nguyễn Thị Định đến Đường 18 | 4,400 |
| 383 | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | – Từ Nguyễn Thị Định đến cuối đường | 4,400 |
| 384 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | – Từ Nguyễn Thị Định đến cuối đường | 5,100 |
| 385 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | Trọn đường | 3,900 |
| 386 | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | Trọn đường | 3,900 |
| 387 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | Trọn đường | 3,900 |
| 388 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | Trọn đường | 3,900 |
| 389 | THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | – Từ Nguyễn Thị Định đến Đường 16 | 6,000 |
| 390 | THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | – Từ Đường 16 đến Đồng Văn Cống | 5,400 |
| 391 | TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | – Từ Nguyễn Thị Định đến Đồng Văn Cống | 5,700 |
| 392 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI | – Từ Nguyễn Thị Định đến Đường 10 | 4,800 |
| 393 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI | – Từ Nguyễn Thị Định đến cuối đường | 4,400 |
| 394 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI | – Từ Nguyễn Thị Định đến cuối đường | 5,200 |
| 395 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI | – Từ Nguyễn Thị Định đến cuối đường | 5,200 |
| 396 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | Trọn đường | 4,400 |
| 397 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI | Trọn đường | 4,400 |
| 398 | ĐƯỜNG 12, 13, PHƯỜNG CÁT LÁI | Trọn đường | 4,600 |
| 399 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI | – Từ Lê Văn Thịnh đến Lê Đình Quản | 4,800 |
| 400 | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI | – Từ Lê Văn Thịnh đến Lê Đình Quản | 4,800 |
| 401 | ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI | – Từ Đường Số 25 đến Nguyễn Đôn Tiết | 5,100 |
| 402 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI | – Từ Lê Văn Thịnh đến Lê Đình Quản | 4,600 |
| 403 | ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG CÁT LÁI | – Từ Nguyễn Thị Định đến Lê Văn Thịnh nối dài | 4,800 |
| 404 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI | – Từ Nguyễn Thị Định đến Lê Đình Quản | 4,500 |
| 405 | LÊ PHỤNG HIỂU, PHƯỜNG CÁT LÁI | – Từ Nguyễn Thị Định đến Cảng Cát Lái | 4,500 |
| 406 | LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI | – Từ Ngã 3 Đường Lê Văn Thịnh – Đường 24 đến Đường số 5 | 5,100 |
| 407 | LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁI | – Từ Đường 5 đến Đường 28 | 4,800 |
| 408 | NGUYỄN ĐÔN TIẾT | Trọn đường | 4,000 |
| 409 | HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | – Từ Đường 42 đến Nguyễn Văn Giáp | 5,700 |
| 410 | ĐƯỜNG 52-TML | – Từ Bát Nàn đến Lê Hiến Mai | 6,800 |
| 411 | ĐƯỜNG 54-TML | – Từ Trương Văn Bang đến Đồng Văn Cống | 6,800 |
| 412 | ĐƯỜNG 55-TML | – Từ Bát Nàn đến Tạ Hiện | 6,800 |
| 413 | ĐƯỜNG 56-TML | – Từ Đường 52-TML đến cuối đường | 6,800 |
| 414 | ĐƯỜNG 57-TML | – Từ Đường 52-TML đến Đồng Văn Cống | 6,800 |
| 415 | ĐƯỜNG 58-TML | – Từ Nguyễn Văn Kỉnh đến Đường 103-TML | 7,000 |
| 416 | ĐƯỜNG 59-TML | – Từ Tạ Hiện đến Nguyễn An | 7,000 |
| 417 | ĐƯỜNG B2 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | Trọn đường | 6,800 |
| 418 | ĐƯỜNG B3 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | Trọn đường | 6,800 |
| 419 | ĐƯỜNG B4 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | Trọn đường | 6,800 |
| 420 | ĐƯỜNG A9 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | Trọn đường | 6,800 |
| 421 | ĐƯỜNG C5 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | Trọn đường | 6,800 |
| 422 | ĐƯỜNG C6 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | Trọn đường | 6,800 |
| 423 | ĐƯỜNG C7 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | Trọn đường | 6,800 |
| 424 | ĐƯỜNG C8 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | Trọn đường | 6,800 |
| 425 | ĐƯỜNG C9 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | Trọn đường | 6,800 |
| 426 | ĐƯỜNG C10 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | Trọn đường | 6,800 |
| 427 | ĐƯỜNG 60-TML | – Từ Nguyễn Thanh Sơn đến Đặng Như Mai | 7,000 |
| 428 | ĐƯỜNG 61-TML | – Từ Đường 62-TML đến Đường 60-TML | 6,800 |
| 429 | ĐƯỜNG 68-TML | – Từ Nguyễn Văn Kỉnh đến Trương Văn Bang | 6,800 |
| 430 | ĐƯỜNG 62-TML | – Từ Nguyễn Thanh Sơn đến Đặng Như Mai | 7,000 |
| 431 | ĐƯỜNG 64-TML | – Từ Nguyễn Văn Kỉnh đến Đường 103-TML | 7,000 |
| 432 | ĐƯỜNG 67-TML | – Từ Đặng Như Mai đến Phan Bá Vành | 6,600 |
| 433 | ĐƯỜNG E4 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | Trọn đường | 6,800 |
| 434 | ĐƯỜNG 69-TML | – Từ Đặng Như Mai đến cuối đường | 6,800 |
| 435 | ĐƯỜNG F2 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | Trọn đường | 6,600 |
| 436 | ĐƯỜNG F7 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | Trọn đường | 6,800 |
| 437 | ĐƯỜNG F8 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | Trọn đường | 6,800 |
| 438 | ĐƯỜNG F9 (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | Trọn đường | 6,800 |
| 439 | ĐƯỜNG 39-CL | – Từ Đường 66-CL đến Đường 63-CL | 4,500 |
| 440 | ĐƯỜNG 42-CL | – Từ Đường 64-CL đến Đường 60-CL | 4,500 |
| 441 | ĐƯỜNG 43-CL | – Từ Đường 71-CL đến Đường 69-CL | 4,500 |
| 442 | ĐƯỜNG 45-CL | – Từ Đường 39-CL đến Đường 60-CL | 4,500 |
| 443 | ĐƯỜNG 46-CL | – Từ Đường 69-CL đến Đường 60-CL | 5,100 |
| 444 | ĐƯỜNG 47-CL | – Từ Đường 69-CL đến Đường 67-CL | 4,200 |
| 445 | ĐƯỜNG 49-CL | – Từ Đường 69-CL đến Đường 67-CL | 4,200 |
| 446 | ĐƯỜNG 50-CL | – Từ Đường 65-CL đến Đường 60-CL | 4,200 |
| 447 | ĐƯỜNG 51-CL | – Từ Đường 69-CL đến Đường 67-CL | 4,200 |
| 448 | ĐƯỜNG 52-CL | – Từ Đường 60-CL đến cuối đường | 4,200 |
| 449 | ĐƯỜNG 53-CL | – Từ Đường 67-CL đến cuối đường | 4,200 |
| 450 | ĐƯỜNG 54-CL | – Từ Đường 64-CL đến Đường 60-CL | 4,200 |
| 451 | ĐƯỜNG 55-CL | – Từ Đường 66-CL đến cuối đường | 4,200 |
| 452 | ĐƯỜNG 56-CL | – Từ Đường 65-CL đến Đường 60-CL | 4,200 |
| 453 | ĐƯỜNG 57-CL | – Từ Đường 71-CL đến Đường 60-CL | 4,200 |
| 454 | ĐƯỜNG 60-CL | – Từ Đường 42-CL đến Đường 57-CL | 4,200 |
| 455 | ĐƯỜNG 64-CL | – Từ Đường 39-CL đến Đường 56-CL | 4,200 |
| 456 | ĐƯỜNG 65-CL | – Từ Đường 39-CL đến Đường 57-CL | 4,200 |
| 457 | ĐƯỜNG 66-CL | – Từ Đường 39-CL đến Đường 57-CL | 4,100 |
| 458 | ĐƯỜNG 67-CL | – Từ Đường 46-CL đến Đường 55-CL | 4,200 |
| 459 | ĐƯỜNG 69-CL | – Từ Đường 43-CL đến cuối đường | 3,900 |
| 460 | ĐƯỜNG 70-CL | – Từ Đường 43-CL đến Đường 57-CL | 4,500 |
| 461 | ĐƯỜNG 71-CL | – Từ Đường 43-CL đến Đường 57-CL | 4,500 |
| 462 | ĐƯỜNG 16 (KHU TÁI ĐỊNH CƯ 50HA), PHƯỜNG CÁT LÁI | – Từ Đường 23 đến Đường 45 | 4,500 |
| 463 | ĐƯỜNG 50 (KHU TÁI ĐỊNH CƯ 50HA), PHƯỜNG CÁT LÁI | – Từ Đường 41 đến Đường 45 | 4,500 |
| 464 | ĐƯỜNG 51 (KHU TÁI ĐỊNH CƯ 50HA), PHƯỜNG CÁT LÁI | – Từ Đường 60 đến Đường 47 | 4,500 |
| 465 | ĐƯỜNG 55 (KHU TÁI ĐỊNH CƯ 50HA), PHƯỜNG CÁT LÁI | – Từ Đường 60 đến Đường 57 | 4,500 |
| 466 | ĐƯỜNG 61 (KHU TÁI ĐỊNH CƯ 50HA), PHƯỜNG CÁT LÁI | – Từ Đường 60 đến Đường 63 | 4,500 |
| 467 | MAI CHÍ THỌ | – Từ hầm sông Sài Gòn đến nút giao Cát Lái – Xa Lộ Hà Nộ | 9,000 |
| 468 | ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 10 đến Đường 11A | 12,000 |
| 469 | ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 3 đến Đường số 37 | 12,000 |
| 470 | ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | – Từ Đường số 30 đến Đường số 31 | 12,400 |
| 471 | ĐƯỜNG D1 (DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HIM LAM), PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường số 27 đến Đường số 26 | 12,400 |
| 472 | ĐƯỜNG D1 (DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HIM LAM), PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Lương Định Của đến Đường số 16 | 7,800 |
| 473 | ĐƯỜNG D2 (DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HIM LAM), PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Lương Định Của đến cuối đường | 7,800 |
| 474 | ĐƯỜNG D3 (DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HIM LAM), PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường D2 (dự án Khu Dân Cư Him Lam) đến cuối đường | 7,400 |
| 475 | ĐƯỜNG D4 (DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HIM LAM), PHƯỜNG BÌNH AN | – Từ Đường D1 (dự án Khu Dân Cư Him Lam) đến Đường D2 | 7,400 |
| 476 | ĐƯỜNG SỐ 43-BTT | – Từ Lê Văn Thịnh đến cuối đường | 4,600 |
| 477 | ĐƯỜNG SỐ 44-BTT | Trọn đường | 4,200 |
| 478 | ĐƯỜNG SỐ 45-BTT | Trọn đường | 4,200 |
| 479 | PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | – Từ Đồng Văn Cống đến Trương Văn Bang | 8,000 |
| 480 | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | – Từ Nguyễn Văn Kỉnh đến Đường 103-TML | 8,000 |
| 481 | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | – Từ Lê Hữu Kiều đến cuối đường | 8,000 |
| 482 | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | – Từ Bát Nàn đến cuối đường | 8,000 |
| 483 | NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | – Từ Đồng Văn Cống đến Đường 103-TML | 8,000 |
| 484 | LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | – Từ Đồng Văn Cống đến Đường 103-TML | 8,000 |
| 485 | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | – Từ Đồng Văn Cống đến Đường 103-TML | 8,000 |
| 486 | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | – Từ Đồng Văn Cống đến Đường 103-TML | 8,000 |
| 487 | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | Trọn đường | 8,000 |
| 488 | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | – Từ Đồng Văn Cống đến Sử Hy Nhan | 8,000 |
| 489 | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | – Từ Đồng Văn Cống đến cuối đường | 8,000 |
| 490 | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA1) | Trọn đường | 7,000 |
| 491 | NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | – Từ Trương Văn Bang đến cuối đường | 7,500 |
| 492 | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) | – Từ Đồng Văn Cống đến cuối đường | 8,000 |
| 493 | NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | – Từ Trương Gia Mô đến Phạm Hy Lượng | 7,000 |
| 494 | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | – Từ Trương Gia Mô đến Nguyễn Khoa Đăng | 8,000 |
| 495 | PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | – Từ Trương Gia Mô đến Nguyễn Khoa Đăng | 6,600 |
| 496 | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | – Từ Nguyễn Trọng Quản đến cuối đường | 6,500 |
| 497 | PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | – Từ Phạm Công Trứ đến cuối đường | 6,500 |
| 498 | PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | – Từ Đàm Văn Lễ đến Đường Số 1 | 6,600 |
| 499 | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | – Từ Phạm Công Trứ đến cuối đường | 6,500 |
| 500 | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | Trọn đường | 6,500 |
| 501 | QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | – Từ Sử Hy Nhan đến cuối đường | 6,500 |
| 502 | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA – KHU 1) | Trọn đường | 6,500 |
| 503 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | – Từ Đường 5 đến Đường 23 | 4,000 |
| 504 | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | – Từ Đỗ Xuân Hợp đến Đường 50-AP | 4,800 |
| 505 | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | – Từ Đỗ Xuân Hợp đến Đường 50-AP | 4,800 |
| 506 | ĐƯỜNG 41-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | – Từ Đường 45-AP đến Đường 44-AP | 4,800 |
| 507 | ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | – Từ Đường 49-AP đến cuối đường | 4,800 |
| 508 | ĐƯỜNG 43-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | – Từ Đường 40-AP đến Đường 42-AP | 4,800 |
| 509 | ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | – Từ Đường 40-AP đến cuối đường | 4,800 |
| 510 | ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | – Từ Đường 40-AP đến Đường 42-AP | 4,800 |
| 511 | ĐƯỜNG 46-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | – Từ Đường 40-AP đến cuối đường | 4,800 |
| 512 | ĐƯỜNG 47-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | – Từ Đường 40-AP đến Đường 42-AP | 4,800 |
| 513 | ĐƯỜNG 48-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | – Từ Đường 40-AP đến Đường 42-AP | 4,800 |
| 514 | ĐƯỜNG 49-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | – Từ Đường 39-AP đến cuối đường | 4,800 |
| 515 | ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | – Từ Đường 39-AP đến cuối đường | 4,800 |
| 516 | ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN CÔNG TY CARIC | – Từ Đường 12 đến cuối đường | 7,800 |
| 517 | ĐƯỜNG 51 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM, CTY PHÚ NHUẬN) | – Từ dự án Công Ty Phú Nhuận đến Đường 58 | 5,400 |
| 518 | ĐƯỜNG 52 (DỰ ÁN CTY PHÚ NHUẬN) | – Từ Đường Ven Sông Giồng Ông Tố đến dự án Công Ty Phú Nhuận | 5,400 |
| 519 | ĐƯỜNG 55 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) | – Từ Đường 54 (dự án Cty Thủ Thiêm) đến Đường 63 (dự án Cty Thủ Thiêm) | 5,100 |
| 520 | ĐƯỜNG 57 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) | Trọn đường | 5,100 |
| 521 | ĐƯỜNG 58 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) | – Từ Đường Số 51 (dự án Cty Thủ Thiêm) đến cuối đường | 5,100 |
| 522 | ĐƯỜNG 59 (DỰ ÁN CTY THỦ THIÊM) | – Từ Đường Số 51 (dự án Cty Thủ Thiêm) đến Đường Số 56 (dự án Cty Thủ Thiêm) | 5,100 |
| 523 | ĐƯỜNG 64-BTĐ (DỰ ÁN CTY TRƯỜNG THỊNH) | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Đường số 65 | 6,000 |
| 524 | ĐƯỜNG 65-BTĐ (DỰ ÁN CTY TRƯỜNG THỊNH) | Trọn đường | 6,000 |
| 525 | ĐƯỜNG 46-BTT | Trọn đường | 4,600 |
| 526 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG | – Từ Nguyễn Duy Trinh đến Cầu Phú Mỹ | 7,000 |
| 527 | ĐƯỜNG 53-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ) | – Từ Bát Nàn đến Tạ Hiện | 7,000 |
| 528 | ĐƯỜNG 63-TML (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CTY HUY HOÀNG – 174HA) | – Từ Nguyễn An đến Đặng Như Mai | 7,000 |
| 529 | ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) | – Từ Đặng Như Mai đến Nguyễn Địa Lô | 7,000 |
| 530 | ĐƯỜNG 66-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) | – Từ Phan Bá Vành đến Đường 65-TML | 7,000 |
| 531 | ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | – Từ Đường 74-TML đến Đường 69-TML | 7,000 |
| 532 | ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | – Từ Nguyễn Văn Kỉnh đến Đường 103-TML | 7,000 |
| 533 | ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | – Từ Đường 74-TML đến Đường 69-TML | 7,000 |
| 534 | ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | – Từ Phan Bá Vành đến cuối đường | 7,000 |
| 535 | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | – Từ Phan Bá Vành đến cuối đường | 7,000 |
| 536 | ĐƯỜNG 75-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG) | – Từ Nguyễn Địa Lô đến Nguyễn Mộng Tuân | 7,000 |
| 537 | ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | – Từ Đường 79-TML đến Đường 80-TML | 7,000 |
| 538 | ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | – Từ Đường 79-TML đến Đường 80-TML | 7,000 |
| 539 | ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | – Từ Đường 77-TML đến Đồng Văn Cống | 7,000 |
| 540 | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | – Từ Lâm Quang Ky đến Nguyễn Khoa Đăng | 7,000 |
| 541 | ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | – Từ Đường 79-TML đến cuối đường | 7,000 |
| 542 | ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | – Từ Lâm Quang Ky đến Nguyễn Khoa Đăng | 7,000 |
| 543 | ĐƯỜNG 82-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | – Từ Nguyễn Địa Lô đến Lâm Quang Ky | 7,000 |
| 544 | ĐƯỜNG 83-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | – Từ Nguyễn Địa Lô đến Lâm Quang Ky | 7,000 |
| 545 | ĐƯỜNG 84-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | – Từ Nguyễn Văn Kỉnh đến Trương Văn Bang | 7,000 |
| 546 | ĐƯỜNG 85-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | – Từ Nguyễn Văn Kỉnh đến Trương Văn Bang | 7,000 |
| 547 | ĐƯỜNG 86-TML (DỰ ÁN CÔNG TY QUANG TRUNG) | – Từ Lâm Quang Ky đến Nguyễn Văn Kỉnh | 7,000 |
| 548 | ĐƯỜNG 87-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | – Từ Đường 103-TML đến Quách Giai | 7,000 |
| 549 | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | – Từ Đường 103-TML đến Đường 96-TML | 7,000 |
| 550 | ĐƯỜNG 89-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | Trọn đường | 7,000 |
| 551 | ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | – Từ Đường 103-TML đến Quách Giai | 7,000 |
| 552 | ĐƯỜNG 91-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | – Từ Vũ Phương Đề đến Sử Hy Nhan | 7,000 |
| 553 | ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | – Từ Vũ Phương Đề đến Đường 96-TML | 7,000 |
| 554 | ĐƯỜNG 93-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | – Từ Đường 92-TML đến Đường 96-TML | 7,000 |
| 555 | ĐƯỜNG 94-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | – Từ Vũ Phương Đề đến Sử Hy Nhan | 7,000 |
| 556 | ĐƯỜNG 95-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | – Từ Đường 88-TML đến Sử Hy Nhan | 7,000 |
| 557 | ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | – Từ Đường 88-TML đến Sử Hy Nhan | 7,000 |
| 558 | ĐƯỜNG 97-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | – Từ Đường 102-TML đến Đàm Văn Lễ | 7,000 |
| 559 | ĐƯỜNG 98-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | – Từ Nguyễn Khoa Đăng đến Đường 99-TML | 7,000 |
| 560 | ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | – Từ Đường 102-TML đến cuối đường | 7,000 |
| 561 | ĐƯỜNG 100-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | – Từ Đường 102-TML đến Nguyễn Trọng Quản | 7,000 |
| 562 | ĐƯỜNG 101-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | – Từ Đường 102-TML đến Đàm Văn Lễ | 7,000 |
| 563 | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | – Từ Nguyễn Khoa Đăng đến Trương Gia Mô | 7,000 |
| 564 | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | – Từ Bát Nàn đến Đường 90-TML | 8,000 |
Để hiểu thêm về thị trường đất nền hiện nay, mời bạn tham khảo bảng giá đất TP.HCM giai đoạn 2015 – 2019 của các quận huyện khác.
==> Bảng giá nhà đất quận 1 từ năm 2015 đến 2019
==> Bảng giá nhà đất quận 3 từ năm 2015 đến 2019
